베트남어 3과 - Chúng tôi đều là người Hàn Quốc (우리는 모두 한국사람입니다.)
Hội thoại 1(회화)
Nam : CHào chị. (안녕하세요)
Sumi : Chào anh. Xin lỗi, anh tên là gì? (안녕하세요, 실례합니다만, 이름이 어떻게 되세요?)
Nam : Tôi tên là Nam. (제 이름은 Nam입니다.)
Sumi : Anh Nam là người nước nào? (Nam씨는 어느 나라 사람이세요?)
Nam : Tôi là người Việt. Còn chị, chị có phải là người Việt không? (저는 베트남 사람입니다. 당신은요, 당신도 베트남 사람입니까?)
Sumi : Không. Tôi không phải là người Việt. Tôi là người Hàn Quốc. Tôi là Sumi.(아니오, 저는 베트남 사람이 아니에요. 저는 한국 사람이에요. 저는 Sumi입니다.)
Hội thoại 2(회화)
Sumi : Chào anh Nam, chào chị. (안녕하세요 Nam씨, 안녕하세요 chị)
Nam : Đây là Hongmi, bạn tôi. Chị ấy cũng là người Hàn Quốc. (이쪽은 Hongmi, 제 친구입니다. 그녀도 한국사람입니다.)
Sumi : Ồ, tôi và chị Hongmi, chúng tôi đèu là người Hàn Quốc. Tôi là Sumi. (오, 저와 Hongmi씨, 우리 모두 한국사람이군요. 저는 Sumi입니다.)
Hongmi : Chào chị Sumi, rất vui được gặp chị. (Sumi씨 안녕하세요, 만나서 반갑습니다.)
Từ ngữ (어휘)
không : 아니다(부정의 의미)
chúng tôi : 우리
không phải là : ~이 아니다.
người : 사람
người Việt : 베트남 사람
nuốc : 나라
người Hàn Quốc : 한국 사람
Chú thích ngữ pháp (문법)
1. Hỏi và trả lời về quốc tịch (국적 묻고 답하기)
Anh là người nước nào? : 어느 나라 사람이세요?
Tôi là người Việt Nam : 저는 베트남 사람입니다.
2. Đại từ nhân xưng(인칭 대명사)
Chúng tôi : 우리(청자를 포함하지 않음)
Chúng ta : 우리(청자를 포함한 우리)
3. Cũng, đều (또한, 모두)
"cũng"은 또한; "đều"는 모두
Chị là người Hàn Quốc. Tôi cũng là người Hàn Quốc. Chúng ta đều là người Hàn Quốc. (당신은 한국 사람이다. 나도 한국 사람이다. 우리 모두 한국 사람이다.)
Bài đọc (독해)
Xin chào các bạn. Tôi tên là Jeon Hongmi. Tôi là người Hàn Quốc. Bạn tôi là Kim Sumi. Cô ấy cũng là người Hàn Quốc. Chúng tôi đều là người Hàn Quốc. Chúng tôi là sinh viên và đều học tiếng Việt ở Đại học Quốc gia Hà Nội.
(안녕하세요 여러분. 제 이름은 Jeon Hongmi입니다. 저는 한국 사람입니다. 제 친구는 Kim Sumi입니다. 그녀 또한 한국 사람입니다. 우리 모두 한국 사람입니다. 우리는 학생이고 모두 하노이 국립대학교에서 베트남어를 공부합니다.)
Từ ngữ (어휘)
bạn : 친구
học : 공부하다
tiếng Việt : 베트남어
Đại học Quốc gia Hà Nội : Hà Nội 국립대학교
'베트남어 공부 > Tiếng Việt Cơ Sở' 카테고리의 다른 글
베트남어 6과 - Đây là con mèo (이것은 고양이입니다.) (0) | 2010.08.02 |
---|---|
베트남어 5과 - Đây là ai? (이쪽은 누구신가요?) (0) | 2010.08.01 |
베트남어 4과 - Ôn tập chủ điểm1 (필수 내용 복습 1) (0) | 2010.08.01 |
베트남어 2과 - Chị làm nghề gì? (언니 직업이 어떻게 되세요?) (0) | 2010.07.31 |
베트남어 1과 - Tôi tên là Nam (제 이름은 Nam입니다) (0) | 2010.07.31 |